Xét nghiệm nước- khâu quan trọng khi sản xuất

Bạn biết không, để  đưa đến khách hàng một sản phẩm nước đóng chai chất lượng thì dây chuyền sản xuất phải trải qua những gì không? Có rất nhiều bước phải làm từ khi có nguồn nước, vận chuyển nước,…Tuy nhiên, xét nghiệm nước là bước vô cùng quan trọng sẽ giúp công ty biết có nên chọn nguồn nước này không. Cùng chúng tôi tìm hiểu về quá trình này nhé.

Xét nghiệm nước là gì?

Xét nghiệm nước là quá trình phân tích các thành phần, độ đục, độ mặn, pH và các chất ô nhiễm khác có trong nước. Quá trình này được thực hiện để đảm bảo rằng nước đó là an toàn để sử dụng cho các mục đích khác nhau như uống, nấu ăn, tắm rửa và sử dụng trong các hoạt động công nghiệp.

Xét nghiệm nước là gì?
Xét nghiệm nước là gì?

Việc làm này thường được thực hiện bởi các tổ chức chuyên về nghiên cứu và kiểm tra nước như các trung tâm nghiên cứu môi trường, viện nghiên cứu y tế, trung tâm kiểm định chất lượng nước và các cơ quan chính phủ liên quan đến quản lý tài nguyên nước.

 

Quá trình làm thường bao gồm thu thập mẫu nước từ nguồn cung cấp hoặc tại các điểm sử dụng, sau đó tiến hành phân tích và đánh giá các thông số đo được. Kết quả của quá trình thử nghiệm được cung cấp dưới dạng báo cáo, đánh giá sự an toàn và chất lượng của nước và đưa ra các khuyến nghị để cải thiện chất lượng nước nếu cần.

 

Xét nghiệm nước là một quá trình quan trọng để đảm bảo rằng nước được sử dụng cho các mục đích khác nhau là an toàn và đáp ứng các tiêu chuẩn về chất lượng nước.

Bạn có thể tham khảo một số bài viết dưới đây:

Đun sôi nước khoáng Lavie- lợi ích hay tác hại?

Nước Vĩnh Hảo Bình Tân- thương hiệu nổi tiếng

Phương pháp xét nghiệm 

Có nhiều phương pháp thực hiện để đánh giá chất lượng và sự an toàn của nước, tùy thuộc vào mục đích sử dụng nước và các yếu tố cần được đánh giá. Dưới đây là một số phương pháp phổ biến:

Phương pháp kiểm tra đơn giản

Bao gồm việc sử dụng các bộ kiểm tra thử nhanh hoặc thẻ kiểm tra để xác định một số yếu tố chất lượng nước như pH, khí độc, hàm lượng vi sinh vật và hàm lượng kim loại nặng.

Phương pháp phân tích hóa học

Sử dụng các kỹ thuật phân tích hóa học để xác định thành phần hóa học của nước. Các phương pháp này bao gồm phương pháp đo khối lượng riêng, phương pháp cân bằng ion, phân tích trung hòa, phân tích phổ hấp thụ nguyên tử, phân tích phổ cộng hưởng từ và phương pháp phân tích hóa học khác.

Phương pháp sinh học

Sử dụng các kỹ thuật sinh học để xác định hàm lượng vi sinh vật có trong nước. Các phương pháp này bao gồm phương pháp đếm vi khuẩn, phân tích vi sinh vật và phân tích nấm.

Phương pháp xét nghiệm nước
Phương pháp xét nghiệm nước

Phương pháp đánh giá vệ sinh an toàn thực phẩm

Sử dụng các kỹ thuật để đánh giá mức độ an toàn của nước đối với sức khỏe con người. Các phương pháp này bao gồm phương pháp đánh giá rủi ro và phương pháp đánh giá rủi ro vi sinh vật.

 

Tùy thuộc vào mục đích sử dụng nước, các phương pháp xét nghiệm sẽ có sự kết hợp và điều chỉnh để đảm bảo đánh giá chính xác chất lượng và sự an toàn của nước.

Các chỉ tiêu xét nghiệm nước

Các tiêu chí để thực hiện bước thí nghiệm nước là các thông số được sử dụng để đánh giá chất lượng của nước, bao gồm các yếu tố về độ trong, màu sắc, hàm lượng các chất hóa học, vi sinh vật và các tạp chất khác. Các chỉ tiêu này phụ thuộc vào mục đích sử dụng nước, ví dụ như nước uống, nước sinh hoạt hay nước công nghiệp. Dưới đây là một số chỉ tiêu xét nghiệm nước phổ biến:

  1. pH: Độ kiềm của nước.
  2. DO (Dissolved Oxygen): Lượng oxy hòa tan trong nước.
  3. COD (Chemical Oxygen Demand): Lượng oxy cần thiết để oxi hóa các chất hữu cơ.
  4. BOD (Biological Oxygen Demand): Lượng oxy cần thiết để hỗ trợ sự phân hủy các chất hữu cơ bởi vi sinh vật.
  5. TSS (Total Suspended Solids): Tổng lượng các chất hòa tan và phân tán trong nước.
  6. TDS (Total Dissolved Solids): Tổng lượng các chất hòa tan. 
  7. Coliform bacteria: Số lượng vi khuẩn thuộc nhóm Coliform.
  8. Escherichia coli (E. coli): Số lượng vi khuẩn E. coli có trong nước.
  9. Nitrate (NO3-): Lượng Nitrat.
  10. Nitrite (NO2-): Lượng Nitrit.
  11. Amoni (NH4+): Lượng amoni.
  12. Chì (Pb): Lượng chì.
  13. Canxi (Ca2+): Lượng canxi.
  14. Magiê (Mg2+): Lượng magie.
  15. Sắt (Fe): Lượng sắt có trong nước.
  16. Florua (F-): Lượng fluorua.
  17. Clorua (Cl-): Lượng clorua.
  18. Sodium (Na+): Lượng natri.

 

Các chỉ tiêu trên có thể được mở rộng hoặc giảm tùy thuộc vào nhu cầu đánh giá chất lượng nước.

Kết quả thử nghiệm và ảnh hưởng đến sức khỏe con ngườI

Kết quả sau quá trình thí nghiệm sẽ cho biết chất lượng và độ an toàn của nước đó, bao gồm các chỉ tiêu như pH, độ cứng, oxy hóa, màu sắc, vị, mùi, các chất độc hại, vi khuẩn, virus, kim loại nặng, các hợp chất hữu cơ và không hữu cơ.

Kết quả thử nghiệm
Kết quả thử nghiệm

Nếu kết quả nước cho thấy nước có chứa các chất độc hại, vi khuẩn, virus hoặc kim loại nặng, điều này có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Vi khuẩn và virus có thể gây ra các bệnh đường ruột, đường hô hấp và các bệnh lây nhiễm khác. Kim loại nặng và các hợp chất độc hại có thể tích tụ trong cơ thể, gây ra các vấn đề về sức khỏe như ung thư, rối loạn thần kinh và giảm chức năng gan và thận.

 

Do đó, việc xét nghiệm nước thường được thực hiện để đảm bảo an toàn cho sức khỏe của con người và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe có thể xảy ra do sử dụng nước ô nhiễm.

Kết luận

Trên đây là toàn bộ thông tin về quá trình xét nghiệm nước mà bạn có thể tham khảo. Hy vọng rằng với những chia sẻ trên sẽ giúp bạn hiểu về các phương pháp cũng như chi tiêu khi thử nghiệm. Nước sạch mà chúng ta đang sử dụng đều được xét nghiệm từ các công ty đấy. 

 

Nước lọc Đại Bình An

(028)38822240 – (028)22167850

info@honghanhwater.com

15 Nguyễn Xí – P 26 - Q Bình Thạnh, Hồ Chí Minh Việt Nam

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *